Trang chủLRA • CVE
add
Lara Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 $
Mức chênh lệch một ngày
1,84 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 133,57% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -266,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -950,49 N | -91,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 Tr | 394,60% |
Tổng tài sản | 8,60 Tr | 38,77% |
Tổng nợ | 109,09 N | -47,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -266,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -23,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 Tr | 209,22% |
Dòng tiền tự do | -700,90 N | 60,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web