Trang chủLRAXF • OTCMKTS
add
Lara Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 726,51 N | -49,58% |
Thu nhập ròng | 869,54 N | 155,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -724,84 N | 49,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 Tr | 42,92% |
Tổng tài sản | 6,46 Tr | -7,75% |
Tổng nợ | 152,86 N | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 869,54 N | 155,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 481,83 N | 219,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,86 Tr | 432.109,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 Tr | 670,87% |
Dòng tiền tự do | 1,11 Tr | 616,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web