Trang chủLRBI • OTCMKTS
add
LAKE RIDGE BANCORP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 $
Mức chênh lệch một ngày
98,00 $ - 98,00 $
Phạm vi một năm
90,00 $ - 125,00 $
Số lượng trung bình
303,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,16 Tr | 32,06% |
Chi phí hoạt động | 73,39 Tr | 41,75% |
Thu nhập ròng | 16,86 Tr | 12,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,90 | -15,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,93 Tr | -27,94% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 3,99% |
Tổng nợ | 2,76 T | 3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,86 Tr | 12,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trang web