Trang chủLRD • ASX
add
Lord Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,91 N | 269,02% |
Chi phí hoạt động | 481,41 N | -23,83% |
Thu nhập ròng | -448,91 N | 27,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,80 N | 80,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -433,54 N | 29,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | -12,93% |
Tổng tài sản | 2,78 Tr | -11,52% |
Tổng nợ | 290,59 N | -51,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -448,91 N | 27,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -283,17 N | 49,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 N | -1.279,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,35 N | -97,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -312,02 N | 45,05% |
Dòng tiền tự do | -260,35 N | 30,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web