Trang chủLRD • ASX
add
Lord Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
271,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,80 N | -32,47% |
Chi phí hoạt động | 456,07 N | -32,52% |
Thu nhập ròng | -444,78 N | 32,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,37 N | -0,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -434,31 N | 32,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 Tr | -27,07% |
Tổng tài sản | 3,51 Tr | -18,47% |
Tổng nợ | 165,42 N | -69,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -444,78 N | 32,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -522,16 N | -30,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,50 N | 149,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 731,41 N | 9.593,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,75 N | 151,16% |
Dòng tiền tự do | -152,79 N | 54,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web