Trang chủLRDC • OTCMKTS
add
Laredo Oil Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,60 Tr USD
Số lượng trung bình
22,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 N | — |
Chi phí hoạt động | 712,74 N | -18,24% |
Thu nhập ròng | -815,72 N | -8,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,74 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -702,66 N | 15,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 Tr | 4.745,64% |
Tổng tài sản | 4,94 Tr | -2,19% |
Tổng nợ | 16,45 Tr | 52,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -815,72 N | -8,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -604,82 N | -166,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,37 N | -351,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 848,81 N | 485,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,38 N | -242,99% |
Dòng tiền tự do | -103,22 N | -352,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5