Trang chủLRDC • OTCMKTS
add
Laredo Oil Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,57 Tr USD
Số lượng trung bình
24,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 N | -86,34% |
Chi phí hoạt động | 600,48 N | 6,60% |
Thu nhập ròng | -415,75 N | -55,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,96 N | -1.040,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -590,94 N | -8,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 Tr | -18,57% |
Tổng tài sản | 5,47 Tr | -24,62% |
Tổng nợ | 17,35 Tr | 31,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -415,75 N | -55,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 Tr | -1.234,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,38 Tr | 4.734,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 916,08 N | -56,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -340,83 N | -118,36% |
Dòng tiền tự do | 943,51 N | -36,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5