Trang chủLRDJF • OTCMKTS
add
St James Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,0016 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 167,88 N | -59,83% |
Thu nhập ròng | -232,82 N | 50,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,50 N | -92,08% |
Tổng tài sản | 67,22 N | -91,34% |
Tổng nợ | 3,00 Tr | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -524,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -232,82 N | 50,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,83 N | 95,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,83 N | -101,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,66 N | -105,41% |
Dòng tiền tự do | 41,67 N | 224,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web