Trang chủLRE • BME
add
Lar Espana Real Estate SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,17 €
Mức chênh lệch một ngày
8,17 € - 8,18 €
Phạm vi một năm
5,66 € - 8,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
687,18 Tr EUR
Số lượng trung bình
62,85 N
Tỷ số P/E
28,53
Tỷ lệ cổ tức
9,02%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,54 Tr | -1,27% |
Chi phí hoạt động | 6,16 Tr | -11,86% |
Thu nhập ròng | 7,03 Tr | 117,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,87 | 119,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,02 Tr | 133,56% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -2,96% |
Tổng nợ | 703,24 Tr | -0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 841,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,03 Tr | 117,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4