Trang chủLRE • NASDAQ
add
Lead Real Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,64 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 13,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,22 Tr USD
Số lượng trung bình
8,48 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | -10,20% |
Chi phí hoạt động | 557,96 Tr | 36,35% |
Thu nhập ròng | 47,33 Tr | -43,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | -37,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,50 N | -99,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,91 Tr | 59,21% |
Tổng tài sản | 17,49 T | 24,08% |
Tổng nợ | 13,75 T | 17,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,33 Tr | -43,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -740,54 Tr | -86,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,38 Tr | 60,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 859,69 Tr | -4,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,73 Tr | -1.064,77% |
Dòng tiền tự do | -182,54 Tr | 56,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
62