Trang chủLRHC • NASDAQ
add
La Rosa Holdings
0,15 $
Sau giờ giao dịch:(5,79%)-0,0088
0,14 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 3,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 Tr USD
Số lượng trung bình
13,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,72 Tr | 54,87% |
Chi phí hoạt động | 3,81 Tr | -45,14% |
Thu nhập ròng | -5,08 Tr | 16,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,66 | 46,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | 67,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | 50,36% |
Tổng tài sản | 19,41 Tr | 35,44% |
Tổng nợ | 12,73 Tr | 179,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,08 Tr | 16,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | 26,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,54 N | 37,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 773,76 N | -63,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,15 N | -169,39% |
Dòng tiền tự do | 1,59 Tr | 3.172,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
39