Trang chủLRQ • WSE
add
Larq SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,73 zł - 1,86 zł
Phạm vi một năm
1,33 zł - 3,02 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
24,34 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,69 N
Tỷ số P/E
103,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,42 N | 44,13% |
Chi phí hoạt động | 3,57 Tr | 1.486,19% |
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | -146,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,83 N | -132,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,43 Tr | -2.788,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,24 N | -24,02% |
Tổng tài sản | 68,14 Tr | 10,68% |
Tổng nợ | 13,44 Tr | 32,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | -146,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,35 Tr | -1.810,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,00 | 99,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,63 Tr | 8.036,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 285,32 N | 147,04% |
Dòng tiền tự do | -5,07 Tr | -3.802,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
8