Trang chủLRRIF • OTCMKTS
add
Lion Rock Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 291,22 N | 39,33% |
Thu nhập ròng | -322,68 N | -35,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,20 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,55 N | -96,36% |
Tổng tài sản | 1,25 Tr | -63,36% |
Tổng nợ | 2,03 Tr | 26,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -780,05 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 147,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -322,68 N | -35,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,87 N | 41,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,00 N | -5.046,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -491,87 N | -175,63% |
Dòng tiền tự do | -351,20 N | -64,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web