Trang chủLRSHO • IST
add
Loras Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,73 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,62 ₺ - 7,10 ₺
Phạm vi một năm
1,93 ₺ - 7,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T TRY
Số lượng trung bình
34,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 959,86 Tr | 11,11% |
Chi phí hoạt động | 198,36 Tr | 40,44% |
Thu nhập ròng | 96,02 Tr | -69,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,00 | -72,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,32 Tr | -52,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 207,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,04 Tr | -73,68% |
Tổng tài sản | 26,56 T | 30,66% |
Tổng nợ | 6,20 T | 18,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 768,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,02 Tr | -69,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 386,35 Tr | 148,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,76 Tr | -77,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,46 Tr | -149,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,13 Tr | 106,65% |
Dòng tiền tự do | -785,95 Tr | -278,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
705