Trang chủLRSHO • IST
add
Loras Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,34 ₺ - 2,40 ₺
Phạm vi một năm
1,93 ₺ - 4,57 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T TRY
Số lượng trung bình
15,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | 230,15% |
Chi phí hoạt động | 172,15 Tr | 1.132,61% |
Thu nhập ròng | -679,78 Tr | -591,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,79 | -248,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,91 Tr | 39,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,35 Tr | 14,47% |
Tổng tài sản | 22,60 T | 193,44% |
Tổng nợ | 4,31 T | 76,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -679,78 Tr | -591,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,23 Tr | -120,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,74 Tr | 52,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,08 Tr | -81,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,89 Tr | -5.576,34% |
Dòng tiền tự do | -330,39 Tr | -29,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
693