Trang chủLRSNF • OTCMKTS
add
Global Health Clinics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,92 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,84 N | -58,79% |
Chi phí hoạt động | 260,52 N | 13,26% |
Thu nhập ròng | -311,89 N | -25,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,53 N | -205,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -251,62 N | -17,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 N | -75,19% |
Tổng tài sản | 17,06 N | -60,61% |
Tổng nợ | 4,19 Tr | 40,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.895,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -311,89 N | -25,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,63 N | -83,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,00 N | 51,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,63 N | -984,97% |
Dòng tiền tự do | -66,61 N | -732,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web