Trang chủLS9 • SGX
add
Leader Environmental Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,061 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,30 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,26 Tr | 56,16% |
Chi phí hoạt động | 13,10 Tr | 10,59% |
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | 49,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,38 | 67,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,20 Tr | 4,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,83 Tr | 27,53% |
Tổng tài sản | 233,72 Tr | -15,08% |
Tổng nợ | 154,27 Tr | -1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | 49,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,37 Tr | 74,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 Tr | 2,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,76 Tr | -92,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,33 Tr | -120,51% |
Dòng tiền tự do | -9,05 Tr | -21,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web