Trang chủLSA • ASX
add
Lachlan Star Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,091 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,093 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
157,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 192,67 N | 338,19% |
Thu nhập ròng | -670,27 N | -638,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -190,15 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 Tr | -52,06% |
Tổng tài sản | 12,06 Tr | 82,79% |
Tổng nợ | 461,19 N | 518,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -670,27 N | -638,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,00 N | -136,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -308,62 N | -26,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -520,62 N | -55,95% |
Dòng tiền tự do | -385,96 N | -41,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
3