Trang chủLSBK • NASDAQ
add
Lake Shore Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,28 $
Mức chênh lệch một ngày
15,48 $ - 15,48 $
Phạm vi một năm
11,00 $ - 16,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,17 Tr USD
Số lượng trung bình
6,59 N
Tỷ số P/E
17,65
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,02 Tr | 7,80% |
Chi phí hoạt động | 5,17 Tr | 5,19% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 96,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,92 | 81,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,13 Tr | -38,34% |
Tổng tài sản | 685,50 Tr | -5,46% |
Tổng nợ | 595,64 Tr | -6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 96,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,38 Tr | 114,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,83 Tr | -1.527,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,40 Tr | -303,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,85 Tr | -317,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trang web
Nhân viên
97