Trang chủLSC.P • CVE
add
Lombard Street Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 236,98 N | — |
Thu nhập ròng | -205,83 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,62 Tr | — |
Tổng nợ | 16,04 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,83 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,47 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,53 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,55 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 84,19 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính