Trang chủLSCO • TLV
add
Lesico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
325,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
317,50 ILA - 325,40 ILA
Phạm vi một năm
256,10 ILA - 440,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
161,75 Tr ILS
Số lượng trung bình
20,13 N
Tỷ số P/E
10,55
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,89 Tr | 22,67% |
Chi phí hoạt động | 13,64 Tr | -5,18% |
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -993,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 | -840,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 987,00 N | -80,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,00 Tr | 23,86% |
Tổng tài sản | 688,53 Tr | 10,31% |
Tổng nợ | 460,56 Tr | 12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -993,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,34 Tr | -5,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 186,00 N | 104,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,28 Tr | 95,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,08 Tr | 26,94% |
Dòng tiền tự do | -51,94 Tr | 3,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
593