Trang chủLSCO • TLV
add
Lesico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
313,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
318,20 ILA - 318,20 ILA
Phạm vi một năm
239,90 ILA - 373,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
162,10 Tr ILS
Số lượng trung bình
11,97 N
Tỷ số P/E
36,90
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,06 Tr | 34,11% |
Chi phí hoạt động | 8,34 Tr | -12,82% |
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | -7,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -30,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,56 Tr | 23,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,98 Tr | 26,37% |
Tổng tài sản | 686,45 Tr | 10,27% |
Tổng nợ | 468,26 Tr | 13,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | -7,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,08 Tr | 355,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,93 Tr | -536,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,26 Tr | -30,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,62 Tr | 841,09% |
Dòng tiền tự do | 87,58 Tr | 314,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
498