Trang chủLSCO • TLV
add
Lesico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
363,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
363,40 ILA - 363,40 ILA
Phạm vi một năm
256,10 ILA - 440,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
185,13 Tr ILS
Số lượng trung bình
11,83 N
Tỷ số P/E
9,28
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,03 Tr | 36,26% |
Chi phí hoạt động | 13,35 Tr | 64,98% |
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 378,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 248,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 Tr | -49,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,09 Tr | -6,48% |
Tổng tài sản | 679,50 Tr | 10,76% |
Tổng nợ | 449,22 Tr | 11,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 378,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,68 Tr | -107,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,28 Tr | -60,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,48 Tr | -22,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,10 Tr | -155,00% |
Dòng tiền tự do | -3,12 Tr | -106,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
498