Trang chủLSD.H • CVE
add
Lightspeed Discoveries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
262,50 N CAD
Số lượng trung bình
14,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,67 N | -72,68% |
Thu nhập ròng | -18,54 N | 66,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 690,00 | -9,45% |
Tổng tài sản | 13,25 N | 3,65% |
Tổng nợ | 731,35 N | 18,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -718,11 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -279,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,54 N | 66,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,00 | -11,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,00 | -5,56% |
Dòng tiền tự do | 1,72 N | -92,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Nhân viên
20