Trang chủLSDAF • OTCMKTS
add
Lassonde Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
124,59 $
Phạm vi một năm
81,68 $ - 134,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T CAD
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 668,27 Tr | 14,54% |
Chi phí hoạt động | 132,67 Tr | 20,04% |
Thu nhập ròng | 29,65 Tr | 21,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | 6,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,53 | 23,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,01 Tr | 32,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,16 Tr | -54,54% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 28,89% |
Tổng nợ | 1,01 T | 58,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,65 Tr | 21,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,49 Tr | 15,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,40 Tr | -1.532,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 261,78 Tr | 825,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,34 Tr | -123,96% |
Dòng tiền tự do | 18,99 Tr | -52,92% |
Giới thiệu
Lassonde Industries Inc. is a Canadian agri-food company located in Rougemont and Montérégie, with operations throughout North America. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
2.900