Trang chủLSDAF • OTCMKTS
add
Lassonde Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
157,32 $
Phạm vi một năm
81,68 $ - 160,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 699,65 Tr | 22,78% |
Chi phí hoạt động | 140,47 Tr | 22,15% |
Thu nhập ròng | 24,53 Tr | 2,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | -16,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,00 | 8,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,12 Tr | 38,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,44 Tr | 1.528,87% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 37,95% |
Tổng nợ | 1,22 T | 76,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,53 Tr | 2,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,10 Tr | -633,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,07 Tr | -199,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,44 Tr | 6.932,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,76 Tr | 66,33% |
Dòng tiền tự do | -132,45 Tr | -333,91% |
Giới thiệu
Lassonde Industries Inc. is a Canadian agri-food company located in Rougemont, Montérégie, with operations throughout North America. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
2.900