Trang chủLSDAF • OTCMKTS
add
Lassonde Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
142,69 $
Phạm vi một năm
81,68 $ - 142,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T CAD
Số lượng trung bình
40,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 738,11 Tr | 22,05% |
Chi phí hoạt động | 148,13 Tr | 22,99% |
Thu nhập ròng | 27,11 Tr | 28,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | 5,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,13 | 63,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,88 Tr | 48,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,23 Tr | 42,26% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 36,75% |
Tổng nợ | 1,11 T | 66,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,11 Tr | 28,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,71 Tr | -2,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,22 Tr | 42,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,66 Tr | 14,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,90 Tr | 580,57% |
Dòng tiền tự do | 60,52 Tr | 295,95% |
Giới thiệu
Lassonde Industries Inc. is a Canadian agri-food company located in Rougemont, Montérégie, with operations throughout North America. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
2.900