Trang chủLSE • NASDAQ
add
Leishen Energy Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 $
Mức chênh lệch một ngày
7,12 $ - 7,62 $
Phạm vi một năm
3,76 $ - 13,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,22 Tr USD
Số lượng trung bình
80,28 N
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,94 Tr | 36,45% |
Chi phí hoạt động | 2,39 Tr | 91,87% |
Thu nhập ròng | 2,61 Tr | 21,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,10 | -11,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 Tr | 45,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,38 Tr | — |
Tổng tài sản | 62,72 Tr | — |
Tổng nợ | 25,06 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 Tr | 21,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 Tr | 337,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -482,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,46 N | 598,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,65 Tr | 326,47% |
Dòng tiền tự do | 1,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
173