Trang chủLSF • NYSEAMERICAN
add
Laird Superfood
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 $
Mức chênh lệch một ngày
8,74 $ - 9,00 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 10,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,63 Tr USD
Số lượng trung bình
144,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,78 Tr | 28,29% |
Chi phí hoạt động | 5,33 Tr | -5,35% |
Thu nhập ròng | -166,12 N | 93,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | 95,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -202,75 N | 92,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,13 Tr | 10,82% |
Tổng tài sản | 18,75 Tr | -3,32% |
Tổng nợ | 5,70 Tr | -10,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,12 N | 93,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 305,84 N | 108,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,72 N | -101,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,57 N | 1.972,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 373,70 N | 111,86% |
Dòng tiền tự do | 215,65 N | 108,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
26