Trang chủLSH • KLSE
add
Lim Seong Hai Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,78 RM - 0,83 RM
Phạm vi một năm
0,73 RM - 0,91 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
662,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
836,23 N
Tỷ số P/E
6,63
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,60 Tr | -13,26% |
Chi phí hoạt động | 12,37 Tr | 27,90% |
Thu nhập ròng | 21,58 Tr | 38,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,24 | 59,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,46 Tr | 47,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,29 Tr | 526,40% |
Tổng tài sản | 836,86 Tr | 36,17% |
Tổng nợ | 221,48 Tr | 25,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 615,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 838,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,58 Tr | 38,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,36 Tr | 215,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -619,00 N | -120,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,58 Tr | 3.446,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,32 Tr | 812,20% |
Dòng tiền tự do | 8,96 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
36