Trang chủLSH • NASDAQ
add
Lakeside Holdings Ltd
0,85 $
Trước giờ mở cửa:(1,45%)+0,012
0,86 $
Đóng cửa: 18 thg 7, 00:30:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 4,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 Tr USD
Số lượng trung bình
14,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 Tr | -14,74% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 92,49% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -8.486,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,16 | -9.810,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -971,80 N | -1.246,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | 680,40% |
Tổng tài sản | 9,94 Tr | 54,43% |
Tổng nợ | 9,19 Tr | 58,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 749,79 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -8.486,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -238,30 N | -147,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 123,35 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 487,19 N | 1.029,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 375,84 N | 352,89% |
Dòng tiền tự do | -210,10 N | -781,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50