Trang chủLSI • WSE
add
LSI Software SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
15,50 zł - 15,80 zł
Phạm vi một năm
13,90 zł - 17,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
50,21 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,08 N
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,96 Tr | 33,99% |
Chi phí hoạt động | 4,48 Tr | 16,20% |
Thu nhập ròng | 222,00 N | 136,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | 126,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 Tr | 52,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | -43,71% |
Tổng tài sản | 69,49 Tr | 16,99% |
Tổng nợ | 17,16 Tr | 59,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,00 N | 136,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -244,00 N | -105,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 Tr | -12,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -196,00 N | 36,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,45 Tr | -218,81% |
Dòng tiền tự do | -2,48 Tr | -193,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
156