Trang chủLSL • CVE
add
LSL Pharma Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,94 N
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,01 Tr | 59,66% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 54,32% |
Thu nhập ròng | -386,00 N | 49,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,63 | 68,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 440,00 N | 363,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,00 N | — |
Tổng tài sản | 37,96 Tr | 28,00% |
Tổng nợ | 17,59 Tr | -11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -386,00 N | 49,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,00 N | 96,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | -560,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | -35,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,00 N | 77,06% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | 30,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
114