Trang chủLSL • CVE
add
LSL Pharma Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,02 N
Tỷ số P/E
13,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,38 Tr | 55,68% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 37,12% |
Thu nhập ròng | 4,50 Tr | 454,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,55 | 327,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 481,00 N | 160,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,00 N | 3.600,00% |
Tổng tài sản | 53,51 Tr | 73,17% |
Tổng nợ | 28,62 Tr | 28,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,50 Tr | 454,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 452,00 N | 3.376,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 Tr | -393,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 Tr | 296,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,00 N | 247,37% |
Dòng tiền tự do | -2,98 Tr | -30,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
186