Trang chủLSPKF • OTCMKTS
add
Lifespeak Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,92 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,28 Tr | -9,07% |
Chi phí hoạt động | 12,81 Tr | 1,22% |
Thu nhập ròng | -5,69 Tr | -254,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,45 | -290,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 347,85 N | -81,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | -65,54% |
Tổng tài sản | 85,43 Tr | -28,83% |
Tổng nợ | 94,26 Tr | -5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,69 Tr | -254,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,66 Tr | -28,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,85 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 Tr | 6,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,61 Tr | -49,60% |
Dòng tiền tự do | 3,12 Tr | -27,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130