Trang chủLSPKF • OTCMKTS
add
Lifespeak Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,80 Tr | -8,52% |
Chi phí hoạt động | 11,89 Tr | -11,16% |
Thu nhập ròng | -5,70 Tr | -187,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,33 | -214,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 Tr | -52,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | -64,61% |
Tổng tài sản | 104,04 Tr | -23,74% |
Tổng nợ | 91,94 Tr | -10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,70 Tr | -187,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 Tr | 81,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,76 N | -20.453,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,20 Tr | -111,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 Tr | -190,50% |
Dòng tiền tự do | 1,21 Tr | 434,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151