Trang chủLSPKF • OTCMKTS
add
Lifespeak Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,78 Tr | -9,03% |
Chi phí hoạt động | 11,40 Tr | -16,23% |
Thu nhập ròng | -16,99 Tr | 3,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -144,23 | -5,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 Tr | 183,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 819,88 N | -78,75% |
Tổng tài sản | 86,26 Tr | -25,70% |
Tổng nợ | 89,68 Tr | -10,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,99 Tr | 3,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 Tr | -33,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,59 N | -74.784,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | 36,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -926,22 N | 13,85% |
Dòng tiền tự do | -24,40 N | -101,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130