Trang chủLSRCY • OTCMKTS
add
Lasertec ADR
Giá đóng cửa hôm trước
21,61 $
Mức chênh lệch một ngày
21,96 $ - 22,24 $
Phạm vi một năm
20,88 $ - 58,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 NT JPY
Số lượng trung bình
90,67 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,74 T | -22,34% |
Chi phí hoạt động | 5,17 T | -24,03% |
Thu nhập ròng | 8,93 T | 15,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,31 | 49,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,89 T | 48,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,66 T | -27,31% |
Tổng tài sản | 261,26 T | 2,35% |
Tổng nợ | 117,31 T | -21,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,93 T | 15,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 T | -108,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,00 Tr | 75,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,16 T | -169,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 T | -160,46% |
Dòng tiền tự do | 542,75 Tr | -94,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.017