Trang chủLST • LON
add
Light Science Technologies Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,70 GBX - 4,10 GBX
Phạm vi một năm
2,20 GBX - 4,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
13,28 Tr GBP
Số lượng trung bình
868,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 Tr | 38,51% |
Chi phí hoạt động | 799,70 N | 35,06% |
Thu nhập ròng | 142,80 N | 256,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | 213,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 479,58 N | 166,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | 23,79% |
Tổng tài sản | 8,32 Tr | -0,17% |
Tổng nợ | 5,84 Tr | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,80 N | 256,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 823,39 N | 381,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,94 N | -13,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -563,01 N | -2.120,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,44 N | 867,29% |
Dòng tiền tự do | 316,92 N | 1.254,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
75