Trang chủLSTEEL • KLSE
add
Leader Steel Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
61,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,15 N
Tỷ số P/E
26,06
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,13 Tr | 64,08% |
Chi phí hoạt động | 2,55 Tr | -61,48% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -108,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | -105,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | -145,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,57 Tr | 566,99% |
Tổng tài sản | 461,48 Tr | -0,91% |
Tổng nợ | 117,85 Tr | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -108,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,49 Tr | 292,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,55 Tr | -1.237,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,64 Tr | -62,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | 63,29% |
Dòng tiền tự do | 8,81 Tr | -70,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
169