Trang chủLSTEEL • KLSE
add
Leader Steel Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
64,37 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,44 Tr | -22,09% |
Chi phí hoạt động | 3,33 Tr | -65,93% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -124,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,87 | -130,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | 70,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,38 Tr | -70,91% |
Tổng tài sản | 433,59 Tr | -13,52% |
Tổng nợ | 91,80 Tr | -38,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -124,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,40 Tr | 170,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,08 Tr | -80,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,38 Tr | -151,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,89 Tr | -105,76% |
Dòng tiền tự do | -2,72 Tr | 78,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
169