Trang chủLSTEEL • KLSE
add
Leader Steel Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,46 RM - 0,46 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
15,87 N
Tỷ số P/E
3,05
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,77 Tr | -5,24% |
Chi phí hoạt động | 3,71 Tr | -18,18% |
Thu nhập ròng | -769,00 N | -175,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,84 | -180,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 Tr | -66,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,29 Tr | 36,67% |
Tổng tài sản | 459,89 Tr | 53,70% |
Tổng nợ | 108,70 Tr | 4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -769,00 N | -175,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,99 Tr | 11,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -472,00 N | -11,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,05 Tr | -557,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,52 Tr | -1.369,22% |
Dòng tiền tự do | -4,63 Tr | 30,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
169