Trang chủLTA • EPA
add
Altamir SCA
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 €
Mức chênh lệch một ngày
24,00 € - 24,50 €
Phạm vi một năm
20,80 € - 27,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
879,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,00 Tr | 86,44% |
Chi phí hoạt động | 100,00 N | -33,33% |
Thu nhập ròng | 17,75 Tr | 206,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,79 | 64,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,99 Tr | 206,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,30 Tr | -66,47% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 1,79% |
Tổng nợ | 429,00 Tr | 4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,75 Tr | 206,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web