Trang chủLTBR • NASDAQ
add
Lightbridge Corp
5,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,52%)-0,030
5,76 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,27 $
Mức chênh lệch một ngày
5,70 $ - 6,34 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 14,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,73 Tr USD
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | 37,60% |
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -44,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,63 Tr | -8,90% |
Tổng tài sản | 27,62 Tr | -8,19% |
Tổng nợ | 1,16 Tr | 32,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -44,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | -71,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | -30,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -432,09 N | -141,87% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | -100,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6