Trang chủLTC • NYSE
add
LTC Properties Inc
35,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
35,41 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:50 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,52 $
Mức chênh lệch một ngày
34,95 $ - 35,56 $
Phạm vi một năm
31,70 $ - 39,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T USD
Số lượng trung bình
340,81 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,89 Tr | 5,90% |
Chi phí hoạt động | 16,29 Tr | -13,54% |
Thu nhập ròng | 18,08 Tr | -35,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,85 | -39,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | 3,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,54 Tr | 17,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,41 Tr | -53,59% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -3,72% |
Tổng nợ | 733,14 Tr | -21,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,08 Tr | -35,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,29 Tr | 30,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,30 Tr | 160,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,22 Tr | -204,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,63 Tr | -385,24% |
Dòng tiền tự do | 29,76 Tr | 159,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23