Trang chủLTCHW • OTCMKTS
add
Latch, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,02 Tr USD
Số lượng trung bình
224,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,36 Tr | 129,00% |
Chi phí hoạt động | 138,96 Tr | 137,25% |
Thu nhập ròng | -166,32 Tr | -152,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -402,13 | -10,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,65 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -140,80 Tr | -134,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,76 Tr | 368,79% |
Tổng tài sản | 452,30 Tr | 404,75% |
Tổng nợ | 74,75 Tr | -10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,32 Tr | -152,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,86 Tr | -97,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,66 Tr | -4.977,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 447,78 Tr | 584,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,25 Tr | 918,11% |
Dòng tiền tự do | -72,60 Tr | -68,43% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
440