Trang chủLTFOODS • NSE
add
LT Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
499,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
482,00 ₹ - 502,35 ₹
Phạm vi một năm
244,85 ₹ - 508,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
169,23 T INR
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,60 T | 8,56% |
Chi phí hoạt động | 5,91 T | 27,36% |
Thu nhập ròng | 1,61 T | 7,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,10 | -0,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,83 T | 18,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 190,35% |
Tổng tài sản | 74,23 T | 22,81% |
Tổng nợ | 35,69 T | 36,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 T | 7,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 10, 1990
Trang web
Nhân viên
1.188