Trang chủLTH • NYSE
add
Life Time Group Holdings Inc
29,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,50 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 17:58:27 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,80 $
Mức chênh lệch một ngày
28,55 $ - 29,63 $
Phạm vi một năm
15,12 $ - 34,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,47 T USD
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
30,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 706,04 Tr | 18,32% |
Chi phí hoạt động | 227,38 Tr | 12,14% |
Thu nhập ròng | 76,14 Tr | 205,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | 157,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 160,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,59 Tr | 29,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,00 Tr | 217,24% |
Tổng tài sản | 7,31 T | 3,09% |
Tổng nợ | 4,58 T | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,14 Tr | 205,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,86 Tr | 103,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,64 Tr | 10,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,38 Tr | -90,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,59 Tr | 633,84% |
Dòng tiền tự do | -11,06 Tr | 91,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43.000