Trang chủLTH • NYSE
add
Life Time Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,98 $
Mức chênh lệch một ngày
23,77 $ - 24,23 $
Phạm vi một năm
11,89 $ - 27,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T USD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
35,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 693,23 Tr | 18,47% |
Chi phí hoạt động | 224,10 Tr | 11,63% |
Thu nhập ròng | 41,36 Tr | 422,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | 342,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,45 Tr | 30,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,95 Tr | 375,40% |
Tổng tài sản | 7,18 T | 4,10% |
Tổng nợ | 4,62 T | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,36 Tr | 422,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,15 Tr | 31,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,82 Tr | 94,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,65 Tr | -331,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,70 Tr | 1.718,88% |
Dòng tiền tự do | 62,09 Tr | 156,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41.000