Trang chủLTHCF • OTCMKTS
add
Lithium Ionic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | -66,36% |
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | 65,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,28 Tr | 66,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,14 Tr | 23,98% |
Tổng tài sản | 32,42 Tr | 23,92% |
Tổng nợ | 32,58 Tr | 411,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -162,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -512,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | 65,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,40 Tr | 59,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 Tr | -3.179,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,91 Tr | -3,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,95 Tr | 34,65% |
Dòng tiền tự do | -6,46 Tr | 24,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web