Trang chủLTKM • KLSE
add
LTKM Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,15 RM - 1,15 RM
Phạm vi một năm
1,07 RM - 1,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
164,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
50,18 N
Tỷ số P/E
3,39
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,98 Tr | -15,17% |
Chi phí hoạt động | 3,35 Tr | 62,03% |
Thu nhập ròng | 12,61 Tr | -29,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,27 | -16,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 Tr | -81,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,73 Tr | -22,59% |
Tổng tài sản | 415,13 Tr | 6,72% |
Tổng nợ | 83,95 Tr | -18,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,61 Tr | -29,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,07 Tr | -81,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,39 Tr | 63,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,77 Tr | 35,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,96 Tr | 45,59% |
Dòng tiền tự do | -7,95 Tr | -141,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Nhân viên
500