Trang chủLTKM • KLSE
add
LTKM Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,25 RM - 1,27 RM
Phạm vi một năm
1,25 RM - 1,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
178,89 Tr MYR
Số lượng trung bình
87,33 N
Tỷ số P/E
2,90
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,89 Tr | -13,69% |
Chi phí hoạt động | 5,01 Tr | 12,89% |
Thu nhập ròng | 5,77 Tr | 121,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,32 | 156,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,77 Tr | 8,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,38 Tr | -35,65% |
Tổng tài sản | 387,51 Tr | 7,85% |
Tổng nợ | 91,64 Tr | -24,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,77 Tr | 121,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,12 Tr | -71,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,37 Tr | -6.430,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,54 Tr | -496,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,78 Tr | -212,64% |
Dòng tiền tự do | -13,67 Tr | -192,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Nhân viên
500