Trang chủLTLS • IDX
add
Lautan Luas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
910,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
905,00 Rp - 910,00 Rp
Phạm vi một năm
830,00 Rp - 1.120,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 NT IDR
Số lượng trung bình
113,86 N
Tỷ số P/E
7,96
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 NT | 10,52% |
Chi phí hoạt động | 212,72 T | -10,16% |
Thu nhập ròng | 39,07 T | -55,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | -59,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,49 T | 16,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,86 T | 58,30% |
Tổng tài sản | 6,32 NT | 11,86% |
Tổng nợ | 3,12 NT | 19,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,07 T | -55,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,16 T | -32,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,34 T | -151,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,20 T | 212,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 259,36 T | 746,28% |
Dòng tiền tự do | -64,92 T | -293,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
3.198