Trang chủLTM • ASX
add
Arcadium Lithium CDI
Giá đóng cửa hôm trước
8,03 $
Mức chênh lệch một ngày
8,06 $ - 8,14 $
Phạm vi một năm
3,30 $ - 11,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T USD
Số lượng trung bình
3,61 Tr
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,10 Tr | -3,93% |
Chi phí hoạt động | 37,80 Tr | 158,90% |
Thu nhập ròng | 16,10 Tr | -81,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | -80,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -94,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,40 Tr | -60,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 383,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,90 Tr | 22,47% |
Tổng tài sản | 10,00 T | 323,73% |
Tổng nợ | 2,87 T | 362,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,10 Tr | -81,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,20 Tr | -148,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,20 Tr | -113,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,50 Tr | 83.400,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,50 Tr | -339,31% |
Dòng tiền tự do | -217,84 Tr | -2.946,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.470