Trang chủLTP • ASX
add
LTR Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
837,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,35 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 58,33% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 5,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -533,61 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,07 Tr | 465,99% |
Tổng tài sản | 34,73 Tr | 425,45% |
Tổng nợ | 433,33 N | 32,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 5,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | -8,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,33 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,68 Tr | 413,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,48 Tr | 621,72% |
Dòng tiền tự do | -556,30 N | 17,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web