Trang chủLTP • FRA
add
LTC Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,42 €
Mức chênh lệch một ngày
30,34 € - 30,84 €
Phạm vi một năm
29,14 € - 37,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T USD
Số lượng trung bình
189,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,29 Tr | 2,17% |
Chi phí hoạt động | 19,18 Tr | 22,90% |
Thu nhập ròng | 20,68 Tr | -14,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,32 | -16,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | -5,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,72 Tr | -5,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,30 Tr | 158,55% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -2,36% |
Tổng nợ | 726,21 Tr | -19,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,68 Tr | -14,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,57 Tr | 40,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,63 Tr | -45,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,32 Tr | 48,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,88 Tr | 223,10% |
Dòng tiền tự do | -26,84 Tr | -180,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23