Trang chủLTRN • NASDAQ
add
Lantern Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,67 $
Mức chênh lệch một ngày
3,54 $ - 3,70 $
Phạm vi một năm
2,56 $ - 7,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,72 Tr USD
Số lượng trung bình
36,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,90 Tr | 20,89% |
Thu nhập ròng | -5,88 Tr | -40,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,54 | -42,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,89 Tr | -20,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,01 Tr | -41,86% |
Tổng tài sản | 25,57 Tr | -41,41% |
Tổng nợ | 4,38 Tr | 60,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,88 Tr | -40,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,97 Tr | -17,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,45 Tr | 1.245,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -591,74 N | 83,72% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | -6,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24