Trang chủLTRX • NASDAQ
add
Lantronix
2,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,69%)+0,015
2,20 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 $
Mức chênh lệch một ngày
2,13 $ - 2,22 $
Phạm vi một năm
1,91 $ - 4,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,76 Tr USD
Số lượng trung bình
215,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,16 Tr | -15,87% |
Chi phí hoạt động | 15,04 Tr | -7,48% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | 8,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,61 | -8,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,00 N | -89,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,21 Tr | -13,26% |
Tổng tài sản | 134,22 Tr | -11,48% |
Tổng nợ | 56,31 Tr | -24,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | 8,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 340,00 N | -93,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,54 Tr | -830,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -983,00 N | 47,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,18 Tr | -369,40% |
Dòng tiền tự do | -254,75 N | -107,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
367