Trang chủLTRX • NASDAQ
add
Lantronix
2,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,35%)+0,0100
2,89 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 18:38:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,56 $
Mức chênh lệch một ngày
2,61 $ - 2,90 $
Phạm vi một năm
1,91 $ - 4,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,00 Tr USD
Số lượng trung bình
253,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,50 Tr | -30,80% |
Chi phí hoạt động | 14,30 Tr | -11,99% |
Thu nhập ròng | -3,87 Tr | -814,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,57 | -1.217,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -72,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -517,00 N | -124,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 Tr | -18,84% |
Tổng tài sản | 124,19 Tr | -15,74% |
Tổng nợ | 48,72 Tr | -29,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,87 Tr | -814,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,23 Tr | -10,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,00 N | 11,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 Tr | -140,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 789,00 N | -68,39% |
Dòng tiền tự do | 6,52 Tr | 68,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
367