Trang chủLTRY • NASDAQ
add
Lottery.com Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 2,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,03 Tr USD
Số lượng trung bình
545,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,82 N | -93,61% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -53,81% |
Thu nhập ròng | -8,94 Tr | 40,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,56 N | -838,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 Tr | 71,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,04 N | -81,09% |
Tổng tài sản | 52,94 Tr | -17,80% |
Tổng nợ | 30,74 Tr | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,94 Tr | 40,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 Tr | -84,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -664,28 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,92 Tr | 108,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,57 N | -97,44% |
Dòng tiền tự do | 4,31 Tr | 514,59% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12