Trang chủLTUM • OTCMKTS
add
Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 Tr USD
Số lượng trung bình
196,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 132,01 N | 15,52% |
Thu nhập ròng | -151,71 N | -456,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -130,18 N | -15,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 Tr | -17,92% |
Tổng tài sản | 3,31 Tr | -18,04% |
Tổng nợ | 2,41 Tr | 8,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 908,05 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,71 N | -456,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,74 N | -9,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,74 N | -81,20% |
Dòng tiền tự do | 78,87 N | 141,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web