Trang chủLTX • BIT
add
Litix SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 €
Mức chênh lệch một ngày
1,04 € - 1,07 €
Phạm vi một năm
0,88 € - 1,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,70 N
Tỷ số P/E
87,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 643,12 N | — |
Thu nhập ròng | -87,88 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -6,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,73 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 942,09 N | — |
Tổng tài sản | 9,29 Tr | — |
Tổng nợ | 5,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,88 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -480,36 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -561,64 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,87 N | — |
Dòng tiền tự do | -491,33 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
28