Trang chủLTX • FRA
add
Lime Technologies AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
34,75 €
Mức chênh lệch một ngày
34,55 € - 34,55 €
Phạm vi một năm
26,90 € - 36,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T SEK
Số lượng trung bình
9,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,31 Tr | 17,59% |
Chi phí hoạt động | 52,15 Tr | 19,21% |
Thu nhập ròng | 24,13 Tr | 0,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,02 | -14,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,84 | -0,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,56 Tr | 15,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,05 Tr | 63,38% |
Tổng tài sản | 920,69 Tr | 32,11% |
Tổng nợ | 609,23 Tr | 40,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,13 Tr | 0,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,09 Tr | -3,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,85 Tr | -269,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,18 Tr | 15,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,32 Tr | -453,32% |
Dòng tiền tự do | 43,10 Tr | -16,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
511