Trang chủLU7 • ASX
add
Lithium Universe Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,71 N | -64,85% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | 2.153,59% |
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -380,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,84 N | -1.267,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | -1.129,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 Tr | -20,64% |
Tổng tài sản | 7,79 Tr | 272,02% |
Tổng nợ | 1,32 Tr | 250,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 818,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -380,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -975,32 N | -16,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -815,81 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,91 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,70 N | 114,65% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | -1.618,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3