Trang chủLUCE • LON
add
Luceco PLC
Giá đóng cửa hôm trước
130,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
130,00 GBX - 135,00 GBX
Phạm vi một năm
108,26 GBX - 195,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
211,61 Tr GBP
Số lượng trung bình
233,71 N
Tỷ số P/E
13,89
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,45 Tr | 23,17% |
Chi phí hoạt động | 20,50 Tr | 33,99% |
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | -32,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | -45,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,80 Tr | -17,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 Tr | -8,16% |
Tổng tài sản | 244,80 Tr | 38,46% |
Tổng nợ | 149,00 Tr | 79,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | -32,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,25 Tr | -62,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,35 Tr | -362,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,80 Tr | 188,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,00 N | -142,86% |
Dòng tiền tự do | 3,47 Tr | -1,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.707